Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 14 12 11 32 55
24 14 14 19 38 71
- Dinamo Bucuresti - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

19/55(34.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
3/19(15.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
26
Tranh bóng bật bảng
48
9
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
12
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    9
    2/11
    5/6
  • Richard K.
    Richard K.
    25
    9/17
    4/6
Board
  • Taylor J.
    Taylor J.
    7
    6
    1
  • Young K.
    Young K.
    14
    10
    4
Kiến tạo
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    5
    2
    28
  • Richard K.
    Richard K.
    5
    1
    34

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-8 1-3 3-4 2 5 2 -15 8
26 3-9 2-7 0-0 1 1 1 -11 8
26 3-7 0-3 0-1 2 1 1 -13 6
27 0-3 0-2 3-6 3 0 1 -22 3
22 3-5 0-0 1-2 7 0 2 -14 7
23 2-11 0-1 5-6 4 1 0 -6 9
19 0-2 0-1 0-0 1 0 3 -3 0
17 4-8 0-2 1-1 3 1 1 -2 9
8 2-2 0-0 1-1 0 0 1 +6 5

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-17 3-6 4-6 7 5 2 +18 25
29 2-8 1-6 0-0 4 3 4 +12 5
29 2-6 0-0 2-4 14 3 2 +18 6
29 5-10 1-1 0-0 7 0 1 +19 11
18 1-3 0-1 0-0 1 0 4 +5 2
26 7-12 1-3 1-1 7 3 4 +6 16
10 2-6 2-4 0-0 4 2 1 -2 6
10 0-2 0-0 0-0 0 1 1 -3 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0