Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 15 17 17 41 75
19 26 15 22 45 82
- BC Steaua Bucuresti - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
33
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
5
20
Phạm lỗi
17
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    16
    6/14
    2/2
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    25
    7/8
    5/6
Board
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    9
    8
    1
  • Gross A.
    Gross A.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Stokes K.
    Stokes K.
    7
    3
    31
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    5
    5
    31

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-14 2-7 2-2 2 5 5 -1 16
31 4-12 1-4 2-2 3 7 3 -14 11
22 4-7 3-4 0-1 4 0 4 -6 11
18 0-2 0-2 3-4 0 2 0 -13 3
23 4-11 1-3 1-1 9 0 4 -4 10
27 2-3 1-2 1-2 2 3 0 +1 6
23 3-8 1-5 0-0 7 0 3 0 7
20 5-9 0-0 1-4 3 2 1 +2 11

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-18 2-8 2-2 6 4 3 +7 18
31 7-8 6-6 5-6 3 5 0 +13 25
28 1-8 0-4 0-0 5 0 2 +2 2
28 3-10 1-2 3-3 4 3 3 +1 10
25 7-10 0-0 5-6 11 2 3 +7 19
26 1-6 0-3 0-0 11 5 2 +4 2
14 1-3 0-0 1-2 1 0 2 -4 3
11 1-1 1-1 0-0 1 0 2 +5 3