Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 19 20 30 36 86
29 15 10 19 44 73
- CSM Oradea - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/51(54.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/57(47.4%)
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/19(26.3%)
19/28(67.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
25
Tranh bóng bật bảng
37
27
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams T.
    Williams T.
    22
    7/10
    2/3
  • Penn R.
    Penn R.
    22
    8/15
    6/6
Board
  • Young K.
    Young K.
    6
    5
    1
  • Kalackovskis M.
    Kalackovskis M.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    10
    0
    19
  • Penn R.
    Penn R.
    8
    3
    36

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-10 6-8 2-3 3 1 3 +13 22
24 0-2 0-0 0-0 3 2 3 +3 0
21 2-6 2-4 0-0 0 4 3 +2 6
29 4-10 0-4 11-12 3 3 0 +4 19
8 2-3 0-0 1-1 2 0 2 -13 5
27 5-7 0-0 1-6 6 5 0 +22 11
19 1-3 0-0 1-2 5 10 3 +11 3
16 2-3 1-2 0-0 0 1 3 +10 5
12 3-3 2-2 0-0 0 0 0 +13 8
8 2-4 0-1 3-4 0 1 1 0 7

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-11 1-4 3-4 5 2 0 -8 10
36 8-15 0-2 6-6 5 8 4 -8 22
30 6-9 0-0 0-0 4 0 3 -9 12
21 2-2 0-0 0-2 4 2 3 +4 4
32 5-10 3-6 2-2 8 2 3 +6 15
15 1-6 1-6 2-2 1 0 1 -12 5
10 1-3 0-1 1-2 3 0 1 -10 3
8 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -9 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 3 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0