Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 24 27 15 57 99
25 12 20 22 37 79
- Cluj-Napoca - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

34/57(59.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
16/31(51.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
39
26
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maciuca M.
    Maciuca M.
    20
    6/11
    2/2
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    23
    8/13
    2/2
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    7
    7
    0
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Patrick N. R. I.
    Patrick N. R. I.
    7
    1
    19
  • Kuti N.
    Kuti N.
    4
    1
    32

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-17 2-7 2-3 3 2 2 +18 18
20 3-5 2-3 3-3 4 4 1 +19 11
19 2-2 1-1 2-2 2 7 2 +19 7
34 6-11 6-11 2-2 3 2 3 +11 20
18 6-7 0-0 0-0 7 4 2 +13 12
27 1-4 0-0 1-4 4 5 3 +16 3
22 4-7 4-7 2-2 1 2 2 +23 14
8 2-3 1-2 0-0 1 0 1 -7 5
7 3-3 0-0 1-1 1 0 0 +12 7
6 0-0 0-0 2-2 1 0 1 -12 2
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -12 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-13 5-8 2-2 3 2 2 -13 23
23 3-8 2-5 2-2 0 3 3 -19 10
32 1-7 0-4 0-0 5 4 1 -11 2
17 1-8 1-6 1-2 2 1 3 -10 4
13 0-2 0-0 0-2 3 0 2 -6 0
23 4-12 1-5 2-2 10 2 2 -12 11
22 4-11 0-1 4-4 2 0 1 -24 12
12 4-6 0-1 1-3 1 1 1 +8 9
12 2-2 0-0 2-2 6 0 2 -10 6
9 1-1 0-0 0-0 3 1 2 -3 2