Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 23 24 18 46 88
22 29 25 23 51 99
- Municipal Galati - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

29/56(51.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/59(57.6%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
26
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kuxhausen A.
    Kuxhausen A.
    25
    6/13
    8/8
  • Crowley A.
    Crowley A.
    26
    10/13
    4/6
Board
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    8
    4
    4
  • Brooks D.
    Brooks D.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Ilves G.
    Ilves G.
    8
    0
    24
  • Watson G.
    Watson G.
    7
    3
    26

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-13 5-12 8-8 1 3 4 -4 25
24 2-5 2-3 0-0 5 8 4 -3 6
20 7-12 0-1 0-1 2 2 2 -1 14
20 1-3 0-0 1-2 8 0 2 -12 3
31 4-8 1-3 10-12 1 1 3 -5 19
25 3-6 1-3 2-2 1 1 3 -6 9
18 3-4 0-0 0-0 4 2 3 -10 6
14 0-1 0-0 0-0 1 4 2 -13 0
7 2-3 0-0 0-0 0 0 0 -3 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-13 2-3 4-6 4 4 0 +12 26
26 3-7 1-3 0-0 0 7 2 +5 7
9 1-2 1-1 0-0 1 0 1 -3 3
23 3-7 1-3 1-1 8 1 4 +5 10
10 1-3 0-2 2-2 2 0 4 +9 4
29 5-9 1-1 5-5 6 1 4 +2 16
23 6-9 2-4 4-4 3 4 2 +3 18
19 4-6 1-3 3-4 0 0 3 +12 12
17 1-3 1-2 0-0 1 0 2 +12 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0