Bảng xếp hạng
Voluntari
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 6 | 90.6 | 81.8 | 8.8 | 5 | 71% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 94.1 | 80.6 | 13.5 | 4 | 80% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 87.5 | 82.8 | 4.7 | 4 | 64% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 94.1 | 86 | 8.1 | 60% |
CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 18 | 81.3 | 95.7 | -14.4 | 14 | 14% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 86.4 | 95.8 | -9.4 | 14 | 27% |
Khách | 10 | 0 | 10 | 75.7 | 95.5 | -19.8 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 82.5 | 100.4 | -17.9 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
93
-
107
Voluntari
48
-
51
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
74
-
93
Voluntari
35
-
45
T
Romania LNB
Voluntari
87
-
76
CS Farul Constanca
54
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
84
-
64
CS Farul Constanca
40
-
30
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
78
-
72
Voluntari
33
-
33
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
83
-
77
Voluntari
37
-
41
B
Romania LNB
Voluntari
87
-
62
CS Farul Constanca
44
-
37
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
65
-
88
Voluntari
33
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
64
-
90
Voluntari
32
-
46
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
78
-
85
Voluntari
39
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
SK Legia Warszawa
81
-
95
Voluntari
45
-
45
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
100
-
92
Voluntari
52
-
46
B
Rom Cup
Voluntari
93
-
83
CSM Oradea
45
-
37
T
Rom Cup
Voluntari
94
-
76
Targu Mures
43
-
33
T
Rom Cup
U Mobitelco Cluj Napoca
95
-
101
Voluntari
46
-
44
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
78
-
110
Voluntari
42
-
54
T
Romania LNB
Voluntari
76
-
78
CSM Oradea
42
-
48
B
ENBL
Spartak Pleven
80
-
118
Voluntari
36
-
64
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
104
-
84
Voluntari
54
-
51
B
ENBL
Voluntari
83
-
84
Valmiera
42
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
87
-
102
CSM Oradea
47
-
54
B
Rom Cup
CS Farul Constanca
80
-
94
Targu Mures
49
-
40
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
108
-
59
CS Farul Constanca
58
-
23
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
88
-
90
BC Steaua
42
-
46
B
Romania LNB
Valcea
101
-
70
CS Farul Constanca
50
-
35
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
75
-
109
Elba Timisoara
36
-
54
B
Romania LNB
Municipal Galati
113
-
93
CS Farul Constanca
64
-
39
B
Romania LNB
SCM Craiova
83
-
78
CS Farul Constanca
37
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
114
-
117
Targu Mures
41
-
46
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98
-
67
CS Farul Constanca
52
-
22
B