Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 24 14 21 50 85
16 19 13 23 35 71
- Corona Brasov - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

31/56(55.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/65(40.0%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/20(30.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
35
Tranh bóng bật bảng
33
17
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones A.
    Jones A.
    21
    9/15
    0/1
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    17
    3/13
    10/11
Board
  • Tutu M.
    Tutu M.
    8
    5
    3
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    5
    2
    27
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    7
    2
    32

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-11 2-4 6-7 1 4 1 +26 20
30 9-15 3-5 0-1 7 2 3 +19 21
27 6-11 0-0 2-3 8 5 3 +23 14
20 1-3 0-0 3-4 7 2 3 +13 5
16 1-2 0-0 0-0 3 0 4 +17 2
19 2-3 0-0 6-8 2 1 1 +1 10
16 2-2 0-0 0-0 2 1 1 -9 4
13 2-5 0-1 0-0 2 0 1 +2 4
10 1-2 1-2 0-0 1 0 0 -13 3
10 1-1 0-0 0-0 1 1 3 -9 2
1 0-1 0-0 0-0 0 1 1 0 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-11 0-2 1-2 6 7 0 -14 5
27 3-13 1-4 10-11 6 7 2 -5 17
17 1-4 1-2 0-0 1 0 2 -18 3
27 6-7 1-1 0-2 5 0 3 -10 13
16 3-8 0-1 2-4 3 0 4 -20 8
23 4-9 2-5 0-0 0 0 3 -2 10
14 1-2 0-1 0-0 2 0 1 -10 2
12 2-3 0-0 0-0 3 0 2 +10 4
10 0-3 0-2 0-0 1 0 1 +1 0
8 4-4 1-1 0-0 2 1 1 +2 9
6 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -1 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -3 0