Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 24 34 44 102
19 21 21 28 40 89
- SCM Craiova - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/62(53.2%)
9/34(26.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
30
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
18
5
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crowley A.
    Crowley A.
    22
    11/17
    0/0
  • Laster D.
    Laster D.
    28
    11/17
    5/7
Board
  • Brooks D.
    Brooks D.
    8
    5
    3
  • Laster D.
    Laster D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Crowley A.
    Crowley A.
    4
    1
    36
  • Corpodean V.
    Corpodean V.
    6
    1
    39

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 11-17 0-4 0-0 5 4 0 +16 22
24 1-4 1-4 2-2 1 4 1 -2 5
12 1-3 1-3 0-0 0 3 3 -3 3
29 8-12 1-5 3-5 8 2 3 +6 20
17 2-5 0-3 2-2 6 1 3 +2 6
30 7-18 3-9 5-5 1 4 0 +24 22
22 6-10 2-4 0-0 3 1 1 +11 14
17 3-5 1-2 3-4 4 0 5 +12 10
6 0-0 0-0 0-0 1 2 0 +4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-17 3-9 5-5 1 4 3 -16 24
39 5-13 4-8 2-4 7 4 3 -13 16
39 2-5 1-2 0-0 5 6 2 -13 5
36 11-17 1-4 5-7 8 1 3 -16 28
23 4-7 1-2 0-0 4 1 4 +2 9
22 3-3 0-0 1-2 2 0 3 -9 7