Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 16 21 46 83
13 18 23 27 31 81
- BC Timisoara - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

28/63(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/56(51.8%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
34
13
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    23
    5/16
    11/12
  • Colak M.
    Colak M.
    19
    4/7
    10/10
Board
  • Brodie D.
    Brodie D.
    11
    6
    5
  • Gross A.
    Gross A.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    1
    33
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    7
    1
    35

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-16 2-4 11-12 6 6 4 +8 23
30 3-5 2-4 0-1 0 0 3 -8 8
28 3-10 0-0 2-2 2 3 4 +3 11
23 5-9 1-5 1-1 3 2 4 +6 12
11 1-2 0-0 0-0 1 0 0 +8 2
27 5-9 0-0 3-4 11 1 2 -8 13
23 4-8 4-8 0-0 4 1 2 +2 12
16 1-3 0-1 0-0 1 0 2 -3 2
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +2 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-8 3-4 0-0 4 7 3 +6 13
22 7-12 0-3 3-3 2 3 5 +3 17
29 3-10 0-4 2-2 3 0 3 +9 8
35 4-7 1-3 10-10 7 2 4 -7 19
30 5-9 0-1 1-2 9 2 2 -7 11
26 3-7 1-4 1-2 7 0 1 0 8
13 2-5 1-4 0-0 1 0 2 -12 5
6 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -2 0