Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 28 23 13 42 78
33 21 29 27 54 110
- Petrolul Ploiesti - Voluntari

Số liệu đội bóng

29/63(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/61(62.3%)
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/35(48.6%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
31
20
Kiến tạo
23
2
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
18
14
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    19
    6/9
    4/4
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    18
    5/6
    6/6
Board
  • Tsartsidze T.
    Tsartsidze T.
    6
    3
    3
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Dinu C.
    Dinu C.
    6
    3
    21
  • Caffey M.
    Caffey M.
    9
    1
    20

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-9 3-5 4-4 3 5 3 -27 19
21 1-5 1-3 0-0 4 6 2 -27 3
14 1-3 0-1 0-0 2 1 2 -21 2
23 1-8 0-2 1-2 1 1 1 -34 3
26 4-12 1-2 3-4 6 1 2 -14 12
23 8-11 0-0 1-3 3 2 3 -17 17
20 3-5 1-1 0-0 0 0 0 +5 7
6 1-1 0-0 0-0 2 0 3 -11 2
3 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +2 0
2 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-9 2-4 0-0 4 9 2 +35 12
19 6-9 1-4 0-0 3 0 1 +17 13
18 5-8 4-7 0-0 2 0 1 +32 14
16 5-6 2-3 6-6 6 1 0 +22 18
23 3-4 0-1 0-0 6 1 2 +20 6
26 5-9 4-6 1-2 1 4 3 +13 15
20 3-5 0-1 5-5 4 4 1 +7 11
18 2-4 1-3 2-2 0 2 3 +9 7
17 4-5 3-4 3-4 0 2 2 +5 14
11 0-2 0-2 0-2 2 0 1 -2 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +1 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0