Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 34 24 26 58 108
9 14 15 21 23 59
- Cluj-Napoca - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

42/71(59.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/26(11.5%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
37
32
Kiến tạo
14
15
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
13
10
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maciuca M.
    Maciuca M.
    23
    8/13
    4/6
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    23
    10/18
    3/3
Board
  • Maciuca M.
    Maciuca M.
    10
    8
    2
  • Pratt M.
    Pratt M.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    7
    1
    17
  • Pratt M.
    Pratt M.
    5
    5
    37

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-6 3-4 0-0 3 5 0 +39 11
17 3-4 2-2 0-0 3 7 0 +33 8
23 8-13 3-6 4-6 10 1 3 +30 23
22 2-6 0-3 1-2 1 2 1 +44 5
20 7-8 0-0 4-4 5 1 2 +39 18
23 4-6 1-2 0-0 1 3 3 +17 9
19 6-7 0-1 2-2 7 6 2 +12 14
19 4-8 1-3 0-0 2 2 2 +14 9
14 3-9 2-6 0-0 2 2 1 +14 8
12 1-3 1-3 0-0 0 2 0 +15 3
5 0-1 0-1 0-0 1 1 0 -2 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-6 0-5 0-0 2 3 1 -45 2
37 6-15 1-6 0-0 12 5 3 -45 13
34 10-18 0-0 3-3 4 0 1 -34 23
26 4-11 0-3 0-0 3 3 3 -32 8
18 2-4 1-2 0-0 3 0 2 -31 5
27 0-8 0-6 1-2 4 1 1 -41 1
21 2-7 1-4 0-0 2 1 2 -20 5
6 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -7 0