Bảng xếp hạng

SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 76.1 74.9 1.2 9 47%
Chủ 9 6 3 80.3 75.4 4.9 8 67%
Khách 10 3 7 72.3 74.5 -2.2 11 30%
trận gần đây 10 5 5 74.4 75.4 -1 50%
CSM Targu Mures
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 87.4 87.8 -0.4 8 53%
Chủ 10 6 4 84 84.5 -0.5 7 60%
Khách 9 4 5 91.1 91.6 -0.5 8 44%
trận gần đây 10 4 6 85.9 92.2 -6.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
89 - 76
SCM Craiova
42
-
44
B
Romania LNB
Targu Mures
84 - 70
SCM Craiova
44
-
45
B
Romania LNB
SCM Craiova
69 - 70
Targu Mures
27
-
30
B
FC
SCM Craiova
65 - 69
Targu Mures
35
-
23
B
Romania LNB
SCM Craiova
90 - 86
Targu Mures
33
-
40
T
Romania LNB
Targu Mures
75 - 73
SCM Craiova
34
-
29
B
Romania LNB
SCM Craiova
84 - 69
Targu Mures
38
-
36
T
Romania LNB
Targu Mures
78 - 75
SCM Craiova
34
-
35
B
Romania LNB
SCM Craiova
92 - 97
Targu Mures
44
-
38
B
Romania LNB
Targu Mures
85 - 77
SCM Craiova
35
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89 - 82
SCM Craiova
43
-
42
B
Romania LNB
SCM Craiova
102 - 82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
67 - 87
SCM Craiova
39
-
51
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 56
SCM Craiova
26
-
28
B
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 78
CS Farul Constanca
37
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72 - 70
SCM Craiova
40
-
37
B
Romania LNB
SCM Craiova
65 - 78
Voluntari
27
-
38
B
Romania LNB
CSM Oradea
81 - 58
SCM Craiova
41
-
29
B
Rom Cup
SCM Craiova
78 - 77
Dinamo Bucuresti
34
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
73 - 65
U Mobitelco Cluj Napoca
34
-
30
T
CSM Targu Mures
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
92 - 76
CSU Asesoft Ploiesti
41
-
44
T
Romania LNB
Targu Mures
96 - 106
CSM Corona Brasov
44
-
58
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73 - 88
Targu Mures
39
-
44
T
Romania LNB
Targu Mures
81 - 75
Dinamo Bucuresti
42
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
74 - 81
Rapid Bucuresti
43
-
43
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
114 - 117
Targu Mures
41
-
46
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
102 - 73
Targu Mures
51
-
33
B
Romania LNB
Targu Mures
77 - 79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
B
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
B

41.7%
47.9%
30.9%
33.8%
49.7%
55.9%
69.1%
80.8%
32.2
28.3
14.2
19.1
7.2
6.2
10.5
13.4