Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 22 26 25 41 92
24 20 15 17 44 76
- CSM Targu Mures - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

31/60(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/55(54.5%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/18(38.9%)
21/22(95.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
26
Tranh bóng bật bảng
28
24
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gajovic G.
    Gajovic G.
    22
    8/9
    4/4
  • Laster D.
    Laster D.
    19
    8/16
    2/2
Board
  • Casale A.
    Casale A.
    7
    5
    2
  • Laster D.
    Laster D.
    4
    1
    3
Kiến tạo
  • Casale A.
    Casale A.
    6
    2
    33
  • Corpodean V.
    Corpodean V.
    4
    1
    27

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-11 2-5 6-6 1 5 3 +9 20
24 1-7 0-3 6-6 0 5 3 +6 8
33 4-11 2-4 3-3 7 6 2 +10 13
30 8-9 2-2 4-4 6 5 3 +15 22
27 6-10 0-0 2-3 5 1 2 +20 14
21 2-5 2-3 0-0 1 2 2 +20 6
11 2-4 1-2 0-0 2 0 2 -1 5
9 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -6 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +7 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -4 2
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-16 1-6 2-2 4 2 3 -13 19
27 2-3 1-1 0-0 2 4 2 -14 5
11 0-3 0-0 1-2 2 0 3 -13 3
34 4-9 1-5 1-2 3 2 3 -5 10
19 7-7 0-0 2-3 4 2 4 -8 16
19 1-2 1-1 0-0 2 3 2 -17 3
9 1-3 0-0 1-2 3 1 2 +2 3
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -2 0