Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
13 17 21 20 43 30 114
22 20 9 20 51 42 122
- Rapid Bucuresti - Valcea

Số liệu đội bóng

39/92(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/94(40.4%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/38(26.3%)
30/41(73.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
36/43(83.7%)
53
Tranh bóng bật bảng
55
23
Kiến tạo
18
11
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
8
33
Phạm lỗi
34
20
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/41(36.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
22
Tranh bóng bật bảng
22
11
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
11
Phạm lỗi
12
9
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    31
    12/22
    6/8
  • Gray K.
    Gray K.
    50
    14/30
    21/25
Board
  • Armus M.
    Armus M.
    22
    17
    5
  • Penn J.
    Penn J.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Penn R.
    Penn R.
    10
    2
    50
  • Gray K.
    Gray K.
    7
    10
    62

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
50 5-18 0-5 4-4 6 10 5 +10 14
45 12-22 1-4 6-8 4 3 5 +4 31
17 3-5 3-4 2-4 1 1 5 +3 11
60 9-15 0-0 6-9 22 3 5 -1 24
42 3-7 0-2 4-4 3 2 5 +2 10
48 4-9 1-4 3-4 7 3 2 -11 12
20 0-4 0-2 0-0 1 0 2 -6 0
18 2-6 1-5 3-4 1 1 1 -20 8
17 1-5 0-2 2-4 0 0 3 -3 4
2 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -3 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
62 14-30 1-7 21-25 7 7 4 +2 50
44 4-11 3-6 0-0 4 5 1 +7 13
51 8-24 2-11 11-13 7 1 5 +14 29
56 5-8 0-1 1-2 13 0 5 -4 11
28 1-5 0-0 0-0 5 2 5 -2 2
22 2-6 1-4 3-3 2 2 2 +3 8
22 1-5 1-4 0-0 0 0 5 +1 3
21 1-5 1-4 0-0 4 1 2 +2 3
10 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +14 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 4 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0