Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 15 15 20 40 75
24 18 26 16 42 84
- BCM Pitesti - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

29/65(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/72(44.4%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/36(36.1%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
41
15
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
17
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    24
    7/18
    5/6
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    25
    12/17
    1/4
Board
  • Jones C.
    Jones C.
    9
    6
    3
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    5
    3
    35
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    12
    3
    34

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-18 5-10 5-6 4 5 2 -8 24
26 3-8 0-3 2-4 3 1 3 -7 8
22 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -14 3
26 5-10 0-0 1-3 8 3 1 -9 11
23 0-1 0-0 0-0 7 3 3 -2 0
21 3-9 2-7 1-1 1 1 1 +1 9
18 5-7 0-0 0-2 9 0 1 -16 10
14 4-7 0-0 0-0 3 1 4 +4 8
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-15 1-4 2-2 5 12 1 +10 13
34 8-15 7-14 0-0 3 3 2 +16 23
27 4-9 3-5 4-4 5 2 4 +8 15
24 1-4 1-4 0-0 3 0 2 +12 3
27 12-17 0-0 1-4 13 2 1 +6 25
22 1-6 1-5 0-0 6 4 1 +6 3
10 0-3 0-2 0-0 1 0 2 -8 0
10 1-2 0-1 0-0 1 1 3 +4 2
4 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +1 0