Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 19 28 20 46 94
21 16 27 18 37 82
- CSU Sibiu - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

32/63(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
22/29(75.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
38
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
9
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/8(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Colak M.
    Colak M.
    30
    2/5
    11/12
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    16
    6/9
    0/0
Board
  • Gross A.
    Gross A.
    9
    7
    2
  • Morgan L.
    Morgan L.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    10
    1
    37
  • Morgan L.
    Morgan L.
    2
    4
    34

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-10 1-5 0-0 2 10 1 +12 7
37 9-20 1-5 5-7 3 1 0 +14 26
16 2-2 0-0 0-0 2 1 5 +4 4
34 2-5 1-4 11-12 5 0 3 +20 30
30 7-9 1-1 3-4 9 1 4 +6 18
19 1-4 0-3 0-0 4 2 0 +2 2
15 0-4 0-1 2-2 2 0 3 -4 2
5 0-0 0-0 0-2 1 0 0 +6 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-9 1-5 0-0 1 1 1 -5 7
34 4-8 1-1 6-6 9 2 3 -8 15
26 6-9 0-1 0-0 8 1 3 +7 16
23 3-5 0-0 3-5 4 1 2 +2 9
16 0-2 0-1 3-4 1 0 3 -6 3
15 4-9 2-5 0-0 1 2 2 -15 10
13 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -12 0
9 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -10 0
8 1-2 0-0 3-4 1 0 2 -1 5
5 0-3 0-1 0-0 0 0 0 -9 0
4 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -3 2