Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 26 17 20 53 90
19 15 23 16 34 73
- Dinamo Bucuresti - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

32/57(56.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/57(40.4%)
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/28(75.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
28
16
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    24
    8/13
    3/3
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    24
    7/13
    9/10
Board
  • Kuti N.
    Kuti N.
    9
    9
    0
  • Brodie D.
    Brodie D.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    5
    2
    23
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    2
    34

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-13 5-7 3-3 4 1 1 +17 24
19 2-5 0-0 1-2 3 3 3 +15 5
35 4-6 2-3 0-0 9 3 3 +14 10
14 0-1 0-1 0-2 1 1 3 0 0
24 4-6 0-0 4-4 5 0 4 +15 12
26 5-8 2-5 1-1 5 2 3 +16 13
23 2-7 0-0 4-4 2 5 1 0 8
15 4-5 0-0 2-2 5 0 2 0 10
12 3-6 0-2 0-0 0 1 2 -2 6

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-13 1-4 9-10 6 6 2 -14 24
17 0-3 0-3 0-0 1 1 3 0 0
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 0
25 1-6 0-4 3-4 2 0 4 -24 5
22 3-8 0-0 3-6 8 0 3 -2 9
32 6-17 2-7 6-8 3 4 1 -15 20
27 3-4 3-3 0-0 3 0 3 -5 9
17 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +4 2
12 2-4 0-0 0-0 1 0 1 -6 4
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -12 0