Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 26 23 17 47 87
19 17 23 20 36 79
- BC Timisoara - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

30/57(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
17/26(65.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/36(66.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
8
7
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
9
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/10(80.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    20
    6/14
    8/10
  • Penn R.
    Penn R.
    22
    7/11
    8/8
Board
  • Gajic N.
    Gajic N.
    7
    4
    3
  • Armus M.
    Armus M.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    2
    33
  • Penn R.
    Penn R.
    6
    1
    38

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-14 0-5 8-10 2 6 3 +20 20
28 2-5 1-3 4-6 7 0 3 -10 9
13 1-2 1-2 0-0 1 2 2 +8 3
27 6-7 5-5 0-0 3 3 5 +14 17
18 2-6 0-0 1-4 7 1 4 +2 5
29 4-11 2-5 4-6 2 4 3 +2 14
18 5-7 1-1 0-0 2 0 2 +7 11
14 3-3 0-0 0-0 2 0 0 -3 6
14 1-2 0-0 0-0 2 3 4 +4 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-11 0-2 8-8 4 6 4 -1 22
37 7-16 0-3 2-2 8 1 4 -13 16
17 2-4 0-1 3-4 2 1 2 -4 7
37 3-9 0-0 6-16 13 0 3 -7 12
20 4-9 0-1 2-2 1 0 4 -4 10
25 1-6 0-1 3-4 3 0 1 0 5
9 0-2 0-1 0-0 1 0 2 -6 0
8 3-4 1-2 0-0 0 0 2 +3 7
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0