Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 11 24 40 75
13 27 16 29 40 85
- Petrolul Ploiesti - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/61(47.5%)
10/34(29.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
30
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
12
9
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
0
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laster D.
    Laster D.
    30
    12/18
    0/4
  • Nastrut L.
    Nastrut L.
    17
    6/7
    0/0
Board
  • Laster D.
    Laster D.
    8
    6
    2
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Corpodean V.
    Corpodean V.
    2
    0
    28
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    9
    1
    22

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 12-18 6-11 0-4 8 1 1 -10 30
28 4-9 0-4 0-0 3 2 2 -1 8
28 4-6 0-1 0-0 5 0 2 +2 8
32 3-7 2-5 1-1 5 2 4 -1 9
15 1-4 0-2 0-0 2 1 3 -14 2
3 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -4 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-11 0-5 4-4 1 3 0 -2 10
25 6-9 2-4 1-2 5 2 3 +5 15
18 2-3 1-2 2-2 3 2 0 -5 7
22 3-4 0-0 2-2 5 2 0 -1 8
12 2-6 2-6 0-0 2 0 1 -6 6
22 0-5 0-3 2-2 7 9 3 +16 2
19 4-5 0-0 1-1 2 1 3 +12 9
18 1-7 1-4 1-2 4 1 2 +7 4
17 2-4 0-2 1-2 2 1 0 +11 5
14 6-7 5-6 0-0 0 2 0 +11 17
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0