Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 29 26 24 54 104
27 24 17 16 51 84
- Cluj-Napoca - Voluntari

Số liệu đội bóng

36/62(58.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
23/25(92.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
36
Tranh bóng bật bảng
29
23
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Guzman K.
    Guzman K.
    18
    4/8
    5/6
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    16
    5/8
    6/7
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    11
    3
    8
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Simpson D.
    Simpson D.
    5
    1
    22
  • Caffey M.
    Caffey M.
    7
    5
    21

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-8 3-5 5-6 4 3 3 +15 18
23 2-6 1-4 1-2 3 0 1 +16 6
23 5-9 2-5 2-2 5 2 2 +12 14
22 6-9 2-2 6-6 1 5 2 +12 0
23 6-9 0-0 4-4 11 3 3 +20 16
22 4-8 1-4 1-1 3 2 4 +3 10
21 5-5 0-0 2-2 1 3 1 +9 12
18 3-4 0-0 2-2 3 3 3 +5 8
16 0-3 0-1 0-0 1 1 1 +8 0
3 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-9 3-5 0-0 3 2 1 -10 13
23 1-7 1-4 0-0 5 0 3 -21 3
21 6-7 1-1 3-5 2 7 3 -16 13
21 3-9 2-3 4-4 1 0 1 -12 12
17 2-4 0-1 0-0 2 0 3 -6 4
22 5-8 0-0 6-7 8 1 4 -14 16
19 3-11 0-4 4-4 2 2 1 -8 10
18 0-2 0-1 2-2 1 1 2 -7 2
15 4-8 1-3 0-0 2 1 2 -7 9
12 0-2 0-0 0-0 1 0 3 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0