Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 26 17 22 49 88
23 23 20 18 46 84
- Municipal Galati - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

32/63(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/32(40.6%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
31
22
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
20
21
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Morgan L.
    Morgan L.
    21
    6/11
    6/6
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    18
    6/14
    2/3
Board
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    10
    9
    1
  • Lazar M.
    Lazar M.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Popa M.
    Popa M.
    7
    3
    20
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    6
    1
    27

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-7 1-5 0-0 1 4 1 -7 7
33 6-11 3-5 6-6 3 1 3 +4 21
26 1-3 0-0 1-2 10 3 2 +7 3
25 6-13 0-0 2-3 10 1 4 -6 14
19 3-7 0-1 4-4 6 1 2 +4 10
26 4-10 2-6 0-0 2 2 5 +4 10
20 5-5 2-2 0-0 2 7 0 +13 12
14 4-6 0-0 3-4 4 0 2 +10 11
9 0-1 0-1 0-0 0 1 2 -10 0
3 0-0 0-0 0-0 2 2 3 +1 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-14 4-10 2-3 4 4 2 -5 18
26 2-11 1-4 4-6 5 5 2 0 9
33 6-8 4-5 2-4 6 0 4 -5 18
32 4-10 1-5 1-2 1 3 3 -8 10
28 6-9 0-0 3-3 9 1 3 +1 15
27 2-9 0-3 1-2 3 6 1 -3 5
12 2-4 2-4 0-0 0 1 2 -1 6
10 1-3 1-1 0-0 0 1 3 +1 3