Bảng xếp hạng

CSM Targu Mures
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 86.6 87.5 -0.9 8 53%
Chủ 8 5 3 81.5 82.9 -1.4 8 62%
Khách 9 4 5 91.1 91.6 -0.5 8 44%
trận gần đây 10 4 6 85.9 93.3 -7.4 40%
Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 11 6 82 77.5 4.5 7 65%
Chủ 9 7 2 90.1 82.3 7.8 5 78%
Khách 8 4 4 72.9 72.1 0.8 7 50%
trận gần đây 10 5 5 81.2 80.6 0.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 75
Targu Mures
41
-
35
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89 - 79
Targu Mures
42
-
39
B
Romania LNB
Targu Mures
81 - 88
CSM Corona Brasov
28
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Targu Mures
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73 - 88
Targu Mures
39
-
44
T
Romania LNB
Targu Mures
81 - 75
Dinamo Bucuresti
42
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
74 - 81
Rapid Bucuresti
43
-
43
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
114 - 117
Targu Mures
41
-
46
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
102 - 73
Targu Mures
51
-
33
B
Romania LNB
Targu Mures
77 - 79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
B
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
B
Romania LNB
Targu Mures
65 - 106
CSM Oradea
28
-
60
B
Romania LNB
Targu Mures
96 - 94
CSA Steaua Turabo
46
-
52
T
Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
100 - 79
CSU Asesoft Ploiesti
45
-
34
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
113 - 80
CSU Atlassib Sibiu
61
-
37
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
T
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84 - 72
CSM Corona Brasov
39
-
30
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B

47.6%
46.4%
33.6%
32.4%
55.7%
55.8%
76.2%
75.2%
29
32.8
20
18.4
6.3
7.6
12.9
12.9