Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 18 21 18 36 75
29 25 29 26 54 109
- CSM Constanta - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

28/53(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/74(58.1%)
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/29(55.2%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/15(46.7%)
29
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
21
2
Cướp bóng
13
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    29
    12/17
    5/8
  • Gajic N.
    Gajic N.
    23
    8/14
    0/0
Board
  • Pratt M.
    Pratt M.
    10
    10
    0
  • Taylor B.
    Taylor B.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Pratt M.
    Pratt M.
    11
    3
    36
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    7
    0
    23

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-3 1-2 1-1 0 5 4 -21 6
37 2-10 1-5 0-0 4 3 3 -36 5
36 6-8 3-3 4-5 10 11 1 -25 19
35 12-17 0-0 5-8 10 2 2 -26 29
25 3-6 1-3 0-0 1 1 2 -8 7
17 2-7 2-5 0-0 2 0 2 -18 6
9 1-2 0-0 0-0 0 0 1 -18 2
4 0-0 0-0 1-2 1 0 1 -8 1
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-14 7-11 0-0 1 1 2 +14 23
24 6-9 2-3 2-5 6 4 1 +26 16
17 1-4 1-3 0-0 1 0 2 +17 3
18 3-6 0-0 0-0 4 2 3 +4 6
15 2-5 1-3 0-0 2 1 4 +12 5
25 8-14 2-5 1-2 8 1 0 +26 19
23 9-10 1-2 0-1 4 7 1 +29 19
20 2-4 0-0 0-0 6 4 1 +26 4
12 4-5 2-2 2-3 1 0 1 +17 12
11 0-1 0-0 2-4 0 0 3 +3 2
3 0-2 0-0 0-0 0 1 1 -4 0