Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 33 18 25 55 98
16 20 22 20 36 78
- Voluntari - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

36/68(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
13/35(37.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/19(36.8%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
37
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
21
7
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Justice K.
    Justice K.
    20
    6/11
    3/4
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    18
    7/14
    2/2
Board
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    9
    7
    2
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    7
    0
    27
  • Hicks T.
    Hicks T.
    10
    2
    29

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-9 1-4 0-0 1 7 2 +12 7
26 6-15 3-8 4-4 5 1 2 +24 19
24 1-4 1-4 1-3 0 3 0 +13 4
24 4-8 2-5 0-0 5 2 2 +14 10
21 3-4 0-0 2-2 3 1 4 +5 8
23 4-7 0-3 0-0 4 1 3 +3 8
21 6-11 5-9 3-4 2 2 0 +11 20
18 8-9 1-2 1-1 9 3 4 +15 18
12 1-1 0-0 2-2 3 1 2 +3 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-14 1-3 2-2 3 10 3 -18 13
28 3-8 1-5 0-0 5 0 0 -15 7
21 1-2 1-2 0-0 0 0 1 -4 3
24 3-6 0-1 1-1 1 1 1 -10 7
17 3-6 0-0 4-5 4 1 5 -21 10
25 5-9 1-3 5-6 2 3 1 -22 16
23 7-14 2-3 2-2 9 0 4 +3 18
16 1-2 1-2 0-0 2 0 3 -11 3
6 0-0 0-0 0-0 0 0 3 +6 0
5 0-0 0-0 1-2 0 0 0 -2 1
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0