Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 32 23 21 50 94
24 21 12 21 45 78
- Rapid Bucuresti - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

34/62(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
22
9
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Penn R.
    Penn R.
    22
    7/9
    6/6
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    15
    5/12
    5/7
Board
  • Armus M.
    Armus M.
    9
    7
    2
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    6
    1
    33
  • Ilves G.
    Ilves G.
    5
    4
    28

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-9 0-2 6-7 4 6 2 +20 18
29 7-9 2-2 6-6 5 6 2 +12 22
24 4-8 0-0 0-2 9 3 3 +9 8
14 2-3 1-2 0-0 1 1 3 -3 5
23 3-8 1-4 4-6 5 2 2 +9 11
21 3-8 0-0 1-2 5 2 0 +14 7
19 3-6 2-4 0-0 2 0 2 +20 8
16 3-7 2-5 0-0 0 3 3 +6 8
6 2-2 0-0 1-2 1 0 0 +3 5
5 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -7 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 2

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-5 0-2 0-0 3 5 2 -14 4
31 5-12 0-1 5-7 7 2 2 -20 15
26 4-5 0-0 5-7 9 3 3 -22 13
24 3-10 0-3 3-4 3 2 3 -7 9
13 5-6 1-1 0-0 3 2 1 -7 11
20 3-10 1-3 2-4 7 5 2 +1 9
17 2-7 2-7 0-0 0 1 3 -2 6
14 2-4 0-2 0-0 0 0 1 -11 4
11 1-3 1-2 0-0 1 1 3 -2 3
8 1-2 0-0 0-0 2 1 1 +4 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 1-2 0-0 0-0 2 0 0 0 2