Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 20 8 39 67
18 33 18 18 51 87
- Dinamo Bucuresti - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

24/60(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
38
14
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marelja A.
    Marelja A.
    13
    5/9
    2/4
  • Crowley A.
    Crowley A.
    25
    8/13
    7/8
Board
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    5
    4
    1
  • Brooks D.
    Brooks D.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    4
    1
    24
  • Sinik M.
    Sinik M.
    5
    1
    21

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-13 1-3 0-0 3 3 1 -15 9
20 4-10 1-3 0-0 5 3 4 -3 9
36 2-7 2-5 0-0 2 2 2 -23 6
32 1-5 1-4 4-5 4 0 3 -11 7
25 5-9 1-5 2-4 1 0 3 -7 13
24 3-7 1-3 4-4 3 4 2 -18 11
12 1-3 0-1 0-0 2 2 0 -6 2
8 2-4 0-2 1-1 1 0 2 -9 5
6 1-1 0-0 0-2 3 0 2 -3 2
5 1-1 0-0 1-2 0 0 1 -5 3

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-13 2-4 7-8 3 4 2 +18 25
29 4-9 2-4 0-0 3 3 1 +5 10
6 0-2 0-1 0-0 1 0 0 +2 0
28 3-7 0-3 0-1 7 2 3 +7 6
27 3-6 2-3 0-0 7 2 1 +21 8
28 2-7 0-3 6-7 8 1 3 +18 10
21 4-12 2-5 4-4 6 5 4 +19 14
10 2-3 0-0 0-0 2 0 2 -5 4
10 4-4 2-2 0-0 0 0 1 +15 10