Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 20 23 47 90
20 17 22 20 37 79
- BCM Pitesti - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

31/54(57.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/59(50.8%)
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
18/28(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
29
21
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    28
    12/19
    0/0
  • Brodie D.
    Brodie D.
    19
    8/10
    3/5
Board
  • Hill K.
    Hill K.
    11
    7
    4
  • Brodie D.
    Brodie D.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Music N.
    Music N.
    4
    1
    21
  • Bilinovac J.
    Bilinovac J.
    5
    3
    26

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 12-19 4-8 0-0 4 3 3 +11 28
21 2-2 0-0 3-4 0 4 4 +16 7
13 2-2 2-2 0-0 0 3 0 +18 6
32 3-7 0-1 5-6 11 2 3 +15 11
24 1-2 0-0 2-6 7 3 0 +15 4
29 6-9 4-6 3-4 0 4 3 -1 19
15 5-10 0-0 2-4 4 1 1 -6 12
12 0-2 0-1 3-4 2 1 1 -9 3
10 0-1 0-1 0-0 2 0 3 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -3 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-4 2-4 2-2 2 1 4 -10 8
29 7-17 4-7 0-0 5 4 4 -11 18
26 2-11 0-7 4-5 2 5 2 -17 8
29 8-10 0-0 3-5 8 1 1 -7 19
24 2-4 1-3 0-0 3 2 5 -14 5
25 4-8 3-6 3-3 2 2 4 +2 14
18 1-2 0-1 0-0 2 0 1 -1 2
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
5 1-2 0-0 0-0 0 0 1 +3 2
2 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +1 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0