Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 22 15 14 37 66
24 31 14 19 55 88
- Petrolul Ploiesti - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

26/64(40.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/77(46.8%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/38(23.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
51
12
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
13
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/15(13.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/25(32.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laster D.
    Laster D.
    27
    11/18
    4/6
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    18
    9/10
    0/0
Board
  • Laster D.
    Laster D.
    6
    5
    1
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    3
    1
    30
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    5
    3
    25

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-11 3-9 0-0 3 3 2 -21 11
38 11-18 1-5 4-6 6 1 1 -22 27
7 1-1 1-1 0-0 1 0 1 -4 3
20 2-5 0-2 0-0 1 2 2 -9 4
26 4-10 3-4 1-2 5 2 1 -12 12
21 0-4 0-3 0-0 3 2 3 -6 0
18 0-3 0-1 0-0 1 0 3 -22 0
12 3-7 0-0 0-0 2 1 1 -10 6
9 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0
6 1-2 0-0 1-1 1 1 0 -3 3
5 0-1 0-1 0-0 1 0 1 +1 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-15 1-5 2-2 4 5 3 +5 15
23 3-9 3-9 0-0 2 2 1 +16 9
26 2-9 2-9 0-0 5 3 1 +12 6
20 1-5 0-3 2-2 9 1 3 +6 4
25 9-10 0-0 0-0 11 2 1 +16 18
25 6-15 1-6 0-0 5 1 1 +18 13
25 5-8 1-4 0-0 1 2 2 +21 11
24 3-4 0-0 3-3 9 4 1 +16 9
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
1 1-2 1-2 0-0 1 0 0 0 3