Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 29 20 29 64 113
17 22 26 28 39 93
- Municipal Galati - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

43/71(60.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/66(51.5%)
17/25(68.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/22(50.0%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
28
32
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
14
18
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
11
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kuxhausen A.
    Kuxhausen A.
    25
    9/13
    0/0
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    26
    10/17
    6/12
Board
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    13
    9
    4
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Ilves G.
    Ilves G.
    9
    3
    28
  • Pratt M.
    Pratt M.
    8
    5
    28

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-4 3-4 2-2 3 9 5 +25 11
32 7-9 0-1 2-2 13 6 3 +18 16
32 7-15 3-4 0-0 6 5 4 +27 17
15 6-9 0-0 3-5 5 0 3 +3 15
14 3-3 2-2 2-2 0 2 1 +21 10
27 9-13 7-11 0-0 5 5 2 +1 25
22 2-5 0-0 1-2 3 0 1 +15 5
14 6-9 2-2 0-0 1 1 3 0 14
10 0-3 0-0 0-0 0 4 1 -10 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 3-5 0-1 0-0 0 1 2 -28 6
37 5-10 4-7 0-0 3 3 0 -16 14
34 3-11 2-6 4-6 3 3 5 -9 12
33 10-17 0-0 6-12 13 2 2 -19 26
28 3-7 2-3 1-2 4 8 2 -38 11
28 8-11 3-4 2-3 2 2 1 +1 21
15 1-5 0-1 1-1 0 1 1 +13 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0