Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 15 24 42 81
20 17 16 22 37 75
- CSM Targu Mures - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

27/60(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
19/20(95.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
32
23
Kiến tạo
10
6
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
3
16
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Popa B.
    Popa B.
    19
    7/17
    0/0
  • Roberts A.
    Roberts A.
    21
    10/16
    0/0
Board
  • Reljic P.
    Reljic P.
    9
    7
    2
  • Roberts A.
    Roberts A.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    9
    2
    34
  • Roberts A.
    Roberts A.
    3
    2
    25

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-10 2-6 2-2 5 9 2 +11 10
31 2-6 0-3 4-4 0 4 3 +3 8
26 3-4 0-0 4-4 9 8 2 +12 10
33 6-8 0-0 2-2 8 0 4 +4 16
26 7-17 5-13 0-0 4 0 1 +21 19
22 3-6 1-3 5-6 3 2 1 -2 12
16 2-7 0-4 2-2 5 0 1 -10 6
7 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -9 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-6 0-0 2-2 2 0 4 -10 6
22 3-8 2-5 0-0 3 2 2 -11 8
31 6-11 2-6 0-0 3 2 2 -2 14
18 0-5 0-3 2-2 2 0 3 -3 2
33 3-4 0-0 0-0 2 1 2 0 6
27 8-13 2-4 0-2 5 2 2 +4 18
25 10-16 1-5 0-0 11 3 5 +1 21
10 0-1 0-1 0-0 3 0 1 -5 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0