Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 15 19 43 77
14 26 19 24 40 83
- CSU Sibiu - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

27/55(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/69(44.9%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/23(56.5%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
32
20
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
18
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gross A.
    Gross A.
    17
    6/9
    5/8
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    26
    9/19
    4/4
Board
  • Gross A.
    Gross A.
    11
    8
    3
  • Laster D.
    Laster D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    6
    3
    31
  • Edwards J. S.
    Edwards J. S.
    5
    1
    28

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-8 0-1 4-6 7 4 4 +1 12
31 5-11 1-6 0-0 4 6 1 +5 11
26 2-5 1-4 0-0 3 4 1 -12 5
35 5-13 3-7 2-2 5 3 1 +5 15
30 6-9 0-0 5-8 11 1 1 -16 17
23 4-6 3-3 3-6 3 1 5 -5 14
11 1-2 0-1 1-2 1 1 3 0 3
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -5 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -3 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-19 4-9 4-4 4 4 3 +8 26
36 8-17 3-6 2-3 7 2 1 -2 21
13 0-0 0-0 0-0 2 2 3 -7 0
16 2-5 1-1 0-0 2 1 4 +7 5
28 2-10 0-1 0-0 5 5 2 +2 4
27 4-6 1-1 2-4 4 2 1 +7 11
23 4-6 3-4 0-0 3 0 1 +13 11
16 2-6 1-1 0-0 0 1 3 +2 5