Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 20 23 24 34 81
24 27 16 25 51 92
- BC Timisoara - Voluntari

Số liệu đội bóng

32/55(58.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/23(91.3%)
24
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    19
    8/14
    2/4
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    24
    7/10
    8/8
Board
  • Bilinovac J.
    Bilinovac J.
    4
    4
    0
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    4
    29
  • Tohatan L. D.
    Tohatan L. D.
    4
    1
    25

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-7 2-5 1-2 4 4 3 -9 7
29 8-14 1-4 2-4 3 6 2 -4 19
24 4-7 2-3 1-1 3 1 1 -4 11
30 6-8 1-3 3-4 4 0 3 -9 16
23 4-9 0-0 0-0 4 3 3 0 8
27 5-7 2-4 1-1 1 0 4 -12 13
10 0-0 0-0 1-2 1 0 1 0 1
10 1-1 0-0 0-0 0 1 2 -1 2
6 2-2 0-0 0-0 2 0 3 -5 4
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-10 2-5 8-8 8 1 3 +4 24
25 6-8 1-3 3-3 2 2 1 +14 16
24 4-7 3-4 2-2 0 2 4 +4 13
22 2-7 0-2 2-2 0 2 2 +9 6
15 3-4 0-1 0-0 3 2 3 -5 6
25 4-8 1-2 2-2 2 4 1 +10 11
23 2-8 0-1 4-6 8 3 3 +13 8
19 1-5 0-4 0-0 2 0 2 +4 2
17 3-3 0-0 0-0 2 0 3 +2 6