Bảng xếp hạng

CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 80.2 91.2 -11 14 23%
Chủ 7 3 4 83.7 90.9 -7.2 14 43%
Khách 6 0 6 76.2 91.7 -15.5 14 0%
trận gần đây 10 2 8 80.9 91.8 -10.9 20%
CSM Targu Mures
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 6 7 85.5 88 -2.5 8 46%
Chủ 6 4 2 82.8 84.5 -1.7 8 67%
Khách 7 2 5 87.9 91 -3.1 9 29%
trận gần đây 10 5 5 86.4 90.2 -3.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
80 - 73
CS Farul Constanca
41
-
29
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 70
Targu Mures
44
-
39
T
Romania LNB
Targu Mures
94 - 92
CS Farul Constanca
46
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
70 - 78
Targu Mures
35
-
41
B
Romania LNB
Targu Mures
122 - 65
CS Farul Constanca
66
-
27
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
65 - 109
Targu Mures
26
-
60
B
Romania LNB
Targu Mures
83 - 55
CS Farul Constanca
40
-
29
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
58 - 60
Targu Mures
39
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 71
CS Farul Constanca
47
-
38
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82 - 72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
68 - 104
Cholet
31
-
56
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95 - 82
CS Farul Constanca
36
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
77 - 104
Olympic
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
93 - 107
Voluntari
48
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Giants
84 - 81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
CSM Targu Mures
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
102 - 73
Targu Mures
51
-
33
B
Romania LNB
Targu Mures
77 - 79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
B
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
B
Romania LNB
Targu Mures
65 - 106
CSM Oradea
28
-
60
B
Romania LNB
Targu Mures
96 - 94
CSA Steaua Turabo
46
-
52
T
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
B
Romania LNB
Targu Mures
81 - 77
Elba Timisoara
40
-
42
T
Romania LNB
Municipal Galati
83 - 93
Targu Mures
38
-
51
T
Romania LNB
Targu Mures
89 - 76
SCM Craiova
42
-
44
T

44.6%
48.2%
33.6%
31.4%
52.2%
57%
69.5%
74.1%
30.3
28.3
16.3
19
7.1
6.9
12.4
11