Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 7 6 77.5 77.6 -0.1 6 54%
Chủ 6 4 2 83.8 83.2 0.6 6 67%
Khách 7 3 4 72 72.9 -0.9 6 43%
trận gần đây 10 5 5 79.2 80 -0.8 50%
CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 80.2 91.2 -11 14 23%
Chủ 7 3 4 83.7 90.9 -7.2 13 43%
Khách 6 0 6 76.2 91.7 -15.5 14 0%
trận gần đây 10 2 8 80.9 91.8 -10.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
97 - 84
CSM Corona Brasov
45
-
41
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
93 - 96
CS Farul Constanca
49
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84 - 72
CSM Corona Brasov
39
-
30
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
62 - 99
CSM Corona Brasov
29
-
54
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
92 - 78
Municipal Galati
50
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T
CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 71
CS Farul Constanca
47
-
38
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82 - 72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
68 - 104
Cholet
31
-
56
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95 - 82
CS Farul Constanca
36
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
77 - 104
Olympic
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
93 - 107
Voluntari
48
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Giants
84 - 81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 75
CS Farul Constanca
48
-
35
B

45.2%
44.6%
29.1%
33.6%
56.2%
52.2%
79.1%
69.5%
30.6
30.3
17
16.3
9.2
7.1
13
12.4