Bảng xếp hạng

BCM Pitesti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 5 6 73.5 70.6 2.9 11 45%
Chủ 5 3 2 77.4 69.4 8 11 60%
Khách 6 2 4 70.2 71.7 -1.5 11 33%
trận gần đây 10 4 6 72.7 70.5 2.2 40%
Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 6 5 76.1 78 -1.9 6 55%
Chủ 5 3 2 81 86.4 -5.4 8 60%
Khách 6 3 3 72 71 1 6 50%
trận gần đây 10 6 4 76.9 78.1 -1.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
BCMUS Arges Pitesti
74 - 68
CSM Corona Brasov
49
-
32
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
83 - 79
CSM Corona Brasov
43
-
39
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
70 - 80
BCMUS Arges Pitesti
32
-
39
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
76 - 69
CSM Corona Brasov
35
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

BCM Pitesti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63 - 78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71 - 58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79 - 73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80 - 78
CSM Oradea
43
-
36
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95 - 82
CS Farul Constanca
36
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
77 - 63
Spojnia
43
-
39
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77 - 48
CSU Asesoft Ploiesti
39
-
26
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73 - 70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
67 - 59
BCMUS Arges Pitesti
34
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78 - 74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
B
Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
62 - 99
CSM Corona Brasov
29
-
54
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
92 - 78
Municipal Galati
50
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 75
Targu Mures
41
-
35
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57 - 67
CSM Corona Brasov
26
-
41
T

43.4%
43.4%
35.6%
24.7%
49.5%
55.1%
64.4%
81%
28.7
31.9
15.9
15.6
6.3
8.9
9.6
13.6