Bảng xếp hạng
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 74.9 | 83.6 | -8.7 | 10 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 78.7 | 79 | -0.3 | 10 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 72 | 87 | -15 | 10 | 25% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 74.9 | 83.6 | -8.7 | 43% |
Corona Brasov
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 83.1 | 73.1 | 10 | 2 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 90 | 80 | 10 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 78 | 68 | 10 | 2 | 75% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 83.1 | 73.1 | 10 | 86% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91
-
69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85
-
80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86
-
69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83
-
82
CS Farul Constanca
43
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68
-
75
Voluntari
35
-
41
B
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
B
Rom Cup
Elba Timisoara
82
-
71
CSA Steaua Turabo
41
-
48
B
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
102
-
51
CSM SCU Oradea 2
49
-
32
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
108
-
73
ACS Ralph Brasov
54
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98
-
87
Valcea
50
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
62
-
99
CSM Corona Brasov
29
-
54
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
92
-
78
Municipal Galati
50
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
76
-
78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80
-
75
Targu Mures
41
-
35
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57
-
67
CSM Corona Brasov
26
-
41
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77
-
68
CSM Corona Brasov
49
-
25
B
Rom Cup
CSU Asesoft Ploiesti
73
-
86
CSM Corona Brasov
39
-
47
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
74
-
68
CSM Corona Brasov
49
-
32
B
FC
Dinamo Bucuresti
76
-
96
CSM Corona Brasov
31
-
53
T