Bảng xếp hạng
Corona Brasov
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 80.7 | 70.8 | 9.9 | 2 | 83% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 86 | 76.5 | 9.5 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 78 | 68 | 10 | 2 | 75% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 80.7 | 70.8 | 9.9 | 83% |
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 79.5 | 67.5 | 12 | 7 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 75.3 | 66.3 | 9 | 7 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 83.7 | 68.7 | 15 | 7 | 67% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 79.5 | 67.5 | 12 | 67% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
62
-
99
CSM Corona Brasov
29
-
54
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
92
-
78
Municipal Galati
50
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
76
-
78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80
-
75
Targu Mures
41
-
35
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57
-
67
CSM Corona Brasov
26
-
41
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77
-
68
CSM Corona Brasov
49
-
25
B
Rom Cup
CSU Asesoft Ploiesti
73
-
86
CSM Corona Brasov
39
-
47
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
74
-
68
CSM Corona Brasov
49
-
32
B
FC
Dinamo Bucuresti
76
-
96
CSM Corona Brasov
31
-
53
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
97
-
84
CSM Corona Brasov
45
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
90
-
64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59
-
69
Valcea
21
-
45
T
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55
-
92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
Valcea
68
-
63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92
-
90
Valcea
48
-
49
B
Rom Cup
Valcea
74
-
79
SCM Craiova
33
-
45
B
Rom Cup
Valcea
112
-
49
TS Bucuresti
65
-
28
T
FC
Rilski Sportist
82
-
74
Valcea
45
-
38
B
FC
Valcea
87
-
79
Targu Mures
50
-
40
T