Bảng xếp hạng

CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 1 5 79.3 93 -13.7 13 17%
Chủ 3 1 2 79.7 98 -18.3 13 33%
Khách 3 0 3 79 88 -9 14 0%
trận gần đây 6 1 5 79.3 93 -13.7 17%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 80.8 79.2 1.6 5 67%
Chủ 4 3 1 86 78.5 7.5 2 75%
Khách 2 1 1 70.5 80.5 -10 7 50%
trận gần đây 6 4 2 80.8 79.2 1.6 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
74 - 93
Voluntari
35
-
45
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 76
CS Farul Constanca
54
-
41
B
Romania LNB
Voluntari
84 - 64
CS Farul Constanca
40
-
30
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 72
Voluntari
33
-
33
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
83 - 77
Voluntari
37
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
87 - 62
CS Farul Constanca
44
-
37
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
65 - 88
Voluntari
33
-
42
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
64 - 90
Voluntari
32
-
46
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 85
Voluntari
39
-
34
B
Romania LNB
Voluntari
81 - 57
CS Farul Constanca
50
-
18
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Giants
84 - 81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 75
CS Farul Constanca
48
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Cholet
106 - 63
CS Farul Constanca
59
-
27
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85 - 114
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Olympic
103 - 76
CS Farul Constanca
52
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83 - 82
CS Farul Constanca
43
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
70 - 88
Giants
31
-
48
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
B
Romania LNB
Elba Timisoara
88 - 80
CS Farul Constanca
31
-
30
B
FIBA QC
BC Dnipro
71 - 84
CS Farul Constanca
36
-
47
T
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
67 - 59
BCMUS Arges Pitesti
34
-
30
T
ENBL
Donar Groningen
83 - 89
Voluntari
43
-
48
T
Romania LNB
Voluntari
98 - 63
CSU Asesoft Ploiesti
52
-
28
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
43
-
30
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 102
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
56
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68 - 75
Voluntari
35
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58 - 71
Voluntari
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 62
BCMUS Arges Pitesti
38
-
32
T
Romania LNB
Voluntari
84 - 67
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
T

47%
46%
33.1%
32.4%
55.2%
55.1%
68.3%
78%
35.9
31.2
19.4
16
7.7
5.9
15.3
9.6