Bảng xếp hạng
Rapid Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 80.5 | 73.2 | 7.3 | 2 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 79.7 | 78.7 | 1 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 67.7 | 13.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 80.5 | 73.2 | 7.3 | 83% |
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 85 | 67 | 18 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 90.5 | 68.5 | 22 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 74 | 64 | 10 | 4 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 85 | 67 | 18 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
69
Rapid Bucuresti
45
-
31
B
Rom Cup
Rapid Bucuresti
63
-
61
CSM Oradea
34
-
35
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
69
-
86
CSM Oradea
35
-
47
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
81
-
84
CSM Oradea
38
-
36
B
Romania LNB
CSM Oradea
88
-
71
Rapid Bucuresti
45
-
37
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
76
-
74
CSM Oradea
42
-
29
T
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
64
Rapid Bucuresti
49
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
32
-
47
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86
-
69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
T
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78
-
76
Elba Timisoara
42
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
68
-
100
Rapid Bucuresti
34
-
53
T
Romania LNB
SCM Craiova
67
-
72
Rapid Bucuresti
36
-
45
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84
-
78
Rapid Bucuresti
46
-
31
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
82
CS Farul Constanca
41
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74
-
79
Rapid Bucuresti
41
-
48
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
80
-
70
Dinamo Bucuresti
36
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
65
-
77
CSM Oradea
24
-
43
T
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
75
CS Farul Constanca
48
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78
-
74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
67
-
76
CSM Oradea
34
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72
-
84
CSM Oradea
36
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
66
Voluntari
43
-
30
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
77
-
75
Spojnia
36
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
82
-
66
CSU Asesoft Ploiesti
40
-
26
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61
-
72
CSM Oradea
30
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
T