Bảng xếp hạng
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 74 | 82.8 | -8.8 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 75.5 | 78.5 | -3 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 73 | 85.7 | -12.7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 74 | 82.8 | -8.8 | 40% |
Dinamo Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 77.8 | 79.2 | -1.4 | 11 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 83 | 80.3 | 2.7 | 8 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 70 | 77.5 | -7.5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 77.8 | 79.2 | -1.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
82
-
81
Dinamo Bucuresti
38
-
35
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88
-
69
CSA Steaua Turabo
46
-
49
B
Rom Cup
CSA Steaua Turabo
80
-
73
Dinamo Bucuresti
34
-
32
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
78
-
86
Dinamo Bucuresti
42
-
38
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88
-
78
CSA Steaua Turabo
50
-
34
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85
-
84
CSA Steaua Turabo
38
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
88
-
99
Dinamo Bucuresti
49
-
51
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
76
-
83
Dinamo Bucuresti
29
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
70
-
73
CSA Steaua Turabo
37
-
39
T
Rom Cup
Dinamo Bucuresti
78
-
69
CSA Steaua Turabo
41
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86
-
69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83
-
82
CS Farul Constanca
43
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68
-
75
Voluntari
35
-
41
B
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
B
Rom Cup
Elba Timisoara
82
-
71
CSA Steaua Turabo
41
-
48
B
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
102
-
51
CSM SCU Oradea 2
49
-
32
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
108
-
73
ACS Ralph Brasov
54
-
36
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
97
-
57
Universitatea Craiov
52
-
34
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
85
-
69
agronomia
45
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59
-
69
Valcea
21
-
45
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
88
-
91
SK Legia Warszawa
40
-
46
B
Romania LNB
Elba Timisoara
84
-
70
Dinamo Bucuresti
37
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
103
-
88
Municipal Galati
47
-
45
T
Romania LNB
SCM Craiova
71
-
70
Dinamo Bucuresti
39
-
41
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
87
-
84
Targu Mures
50
-
43
T
FC
SCM Craiova
73
-
70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
B
FC
Dinamo Bucuresti
76
-
96
CSM Corona Brasov
31
-
53
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
91
-
75
CSU Atlassib Sibiu
52
-
34
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
93
Dinamo Bucuresti
38
-
52
T