Bảng xếp hạng

CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 5 0 83.4 65.4 18 2 100%
Chủ 3 3 0 89.7 66.3 23.4 1 100%
Khách 2 2 0 74 64 10 3 100%
trận gần đây 5 5 0 83.4 65.4 18 100%
CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 80.2 93 -12.8 12 20%
Chủ 3 1 2 79.7 98 -18.3 12 33%
Khách 2 0 2 81 85.5 -4.5 13 0%
trận gần đây 5 1 4 80.2 93 -12.8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
66 - 88
CSM Oradea
33
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
91 - 82
CS Farul Constanca
52
-
43
T
Romania LNB
CSM Oradea
104 - 78
CS Farul Constanca
52
-
25
T
Romania LNB
CSM Oradea
90 - 76
CS Farul Constanca
50
-
36
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
75 - 81
CSM Oradea
37
-
46
T
Rom Cup
CSM Oradea
81 - 73
CS Farul Constanca
39
-
38
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
61 - 108
CSM Oradea
33
-
52
T
Romania LNB
CSM Oradea
98 - 79
CS Farul Constanca
59
-
42
T
Romania LNB
CSM Oradea
83 - 68
CS Farul Constanca
41
-
28
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
83 - 75
CSM Oradea
44
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78 - 74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
67 - 76
CSM Oradea
34
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72 - 84
CSM Oradea
36
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
43
-
30
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
77 - 75
Spojnia
36
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
82 - 66
CSU Asesoft Ploiesti
40
-
26
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61 - 72
CSM Oradea
30
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
94 - 67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
T
BC League
Paok Sharon Leki
81 - 80
CSM Oradea
44
-
45
B
BC League
Glasgow Rocks
59 - 90
CSM Oradea
26
-
51
T
CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Cholet
106 - 63
CS Farul Constanca
59
-
27
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85 - 114
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Olympic
103 - 76
CS Farul Constanca
52
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83 - 82
CS Farul Constanca
43
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
70 - 88
Giants
31
-
48
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
B
Romania LNB
Elba Timisoara
88 - 80
CS Farul Constanca
31
-
30
B
FIBA QC
BC Dnipro
71 - 84
CS Farul Constanca
36
-
47
T
FIBA QC
CS Farul Constanca
69 - 71
BC Dnipro
31
-
30
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
99 - 88
Municipal Galati
55
-
42
T

48.3%
48%
35.1%
32.1%
56.4%
57%
71.2%
71.3%
35.2
37.2
18.1
19.6
7.4
7.4
13.4
15.2