Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 77.4 68.2 9.2 8 60%
Chủ 2 1 1 68 67.5 0.5 11 50%
Khách 3 2 1 83.7 68.7 15 5 67%
trận gần đây 5 3 2 77.4 68.2 9.2 60%
CSU Sibiu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 78.6 77.6 1 6 60%
Chủ 3 2 1 75.3 72 3.3 5 67%
Khách 2 1 1 83.5 86 -2.5 7 50%
trận gần đây 5 3 2 78.6 77.6 1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
80 - 69
CSU Atlassib Sibiu
53
-
38
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91 - 78
Valcea
45
-
45
B
Rom Cup
Valcea
71 - 86
CSU Atlassib Sibiu
33
-
52
B
FC
CSU Atlassib Sibiu
76 - 81
Valcea
32
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59 - 69
Valcea
21
-
45
T
Romania LNB
Valcea
68 - 72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
Valcea
68 - 63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
B
Rom Cup
Valcea
74 - 79
SCM Craiova
33
-
45
B
Rom Cup
Valcea
112 - 49
TS Bucuresti
65
-
28
T
FC
Rilski Sportist
82 - 74
Valcea
45
-
38
B
FC
Valcea
87 - 79
Targu Mures
50
-
40
T
Romania LNB
Elba Timisoara
87 - 79
Valcea
38
-
34
B
CSU Sibiu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
69 - 81
Elba Timisoara
30
-
37
B
Romania LNB
Municipal Galati
83 - 92
CSU Atlassib Sibiu
44
-
40
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 67
SCM Craiova
46
-
33
T
Romania LNB
Targu Mures
89 - 75
CSU Atlassib Sibiu
43
-
43
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77 - 68
CSM Corona Brasov
49
-
25
T
FC
CSU Atlassib Sibiu
71 - 100
Targu Mures
31
-
53
B
FC
CSU Atlassib Sibiu
61 - 78
Rilski Sportist
32
-
40
B
FC
Elba Timisoara
83 - 67
CSU Atlassib Sibiu
36
-
27
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
91 - 75
CSU Atlassib Sibiu
52
-
34
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 93
Dinamo Bucuresti
38
-
52
B

46.3%
46.3%
32.9%
32.3%
55%
57.8%
63.5%
71%
33.7
31.4
18.8
15.5
6.8
6.4
10.6
13.9