Bảng xếp hạng
CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 79 | 87.8 | -8.8 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 77 | 90 | -13 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 81 | 85.5 | -4.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 79 | 87.8 | -8.8 | 25% |
Cluj-Napoca
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 81.3 | 75.3 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 71 | 69.5 | 1.5 | 8 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 102 | 87 | 15 | 6 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 81.3 | 75.3 | 6 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
100
-
82
CS Farul Constanca
60
-
34
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85
-
108
U Mobitelco Cluj Napoca
46
-
51
B
Rom Cup
U Mobitelco Cluj Napoca
92
-
67
CS Farul Constanca
52
-
36
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
90
-
59
CS Farul Constanca
53
-
42
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
92
-
98
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
40
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
92
-
69
CS Farul Constanca
52
-
31
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
65
-
79
U Mobitelco Cluj Napoca
29
-
49
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
45
-
96
U Mobitelco Cluj Napoca
14
-
47
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
94
-
47
CS Farul Constanca
35
-
31
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
103
-
68
CS Farul Constanca
50
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Olympic
103
-
76
CS Farul Constanca
52
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83
-
82
CS Farul Constanca
43
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
70
-
88
Giants
31
-
48
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55
-
92
Valcea
32
-
51
B
Romania LNB
Elba Timisoara
88
-
80
CS Farul Constanca
31
-
30
B
FIBA QC
BC Dnipro
71
-
84
CS Farul Constanca
36
-
47
T
FIBA QC
CS Farul Constanca
69
-
71
BC Dnipro
31
-
30
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
99
-
88
Municipal Galati
55
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84
-
78
Rapid Bucuresti
46
-
31
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
82
CS Farul Constanca
41
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hamburg
67
-
103
U Mobitelco Cluj Napoca
27
-
47
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
81
-
67
BCMUS Arges Pitesti
42
-
22
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
96
-
105
Valencia
52
-
44
B
Romania LNB
Voluntari
87
-
102
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
56
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
84
-
73
U Mobitelco Cluj Napoca
42
-
36
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61
-
72
CSM Oradea
30
-
36
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
86
-
93
Olimpija
38
-
46
B
FC
CSM Oradea
84
-
93
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
52
T
FC
KK Igokea
85
-
87
U Mobitelco Cluj Napoca
45
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
89
CSM Oradea
44
-
41
T