Bảng xếp hạng
Rapid Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 80.5 | 69.8 | 10.7 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 78 | 76 | 2 | 7 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 67.7 | 13.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 80.5 | 69.8 | 10.7 | 100% |
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 75.2 | 82 | -6.8 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 75.5 | 78.5 | -3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 75 | 85.5 | -10.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 75.2 | 82 | -6.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
92
-
89
CSA Steaua Turabo
43
-
40
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
91
-
88
Rapid Bucuresti
47
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78
-
76
Elba Timisoara
42
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
68
-
100
Rapid Bucuresti
34
-
53
T
Romania LNB
SCM Craiova
67
-
72
Rapid Bucuresti
36
-
45
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84
-
78
Rapid Bucuresti
46
-
31
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
82
CS Farul Constanca
41
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74
-
79
Rapid Bucuresti
41
-
48
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
80
-
70
Dinamo Bucuresti
36
-
33
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
81
-
63
Rapid Bucuresti
44
-
30
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73
-
79
BCMUS Arges Pitesti
41
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83
-
82
CS Farul Constanca
43
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68
-
75
Voluntari
35
-
41
B
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
B
Rom Cup
Elba Timisoara
82
-
71
CSA Steaua Turabo
41
-
48
B
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
102
-
51
CSM SCU Oradea 2
49
-
32
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
108
-
73
ACS Ralph Brasov
54
-
36
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
97
-
57
Universitatea Craiov
52
-
34
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
85
-
69
agronomia
45
-
35
T
Romania LNB
CSS
74
-
106
CSA Steaua Turabo
33
-
67
T