Bảng xếp hạng

BCM Pitesti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 72 76 -4 14 25%
Chủ 1 0 1 77 83 -6 14 0%
Khách 3 1 2 70.3 73.7 -3.4 10 33%
trận gần đây 4 1 3 72 76 -4 25%
CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 4 0 85.2 65 20.2 2 100%
Chủ 3 3 0 89.7 66.3 23.4 1 100%
Khách 1 1 0 72 61 11 3 100%
trận gần đây 4 4 0 85.2 65 20.2 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79 - 95
CSM Oradea
35
-
49
B
Romania LNB
CSM Oradea
78 - 74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
84 - 69
BCMUS Arges Pitesti
43
-
26
B
Rom Cup
CSM Oradea
89 - 78
BCMUS Arges Pitesti
52
-
40
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
80 - 81
CSM Oradea
44
-
40
B
Rom Cup
CSM Oradea
97 - 79
BCMUS Arges Pitesti
51
-
44
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
61 - 93
CSM Oradea
27
-
48
B
Romania LNB
CSM Oradea
110 - 59
BCMUS Arges Pitesti
63
-
28
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
82 - 63
CSM Oradea
40
-
33
T
Romania LNB
CSM Oradea
63 - 60
BCMUS Arges Pitesti
29
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

BCM Pitesti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
65 - 62
BCMUS Arges Pitesti
32
-
25
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
81 - 67
BCMUS Arges Pitesti
42
-
22
B
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
67 - 65
Parnu
40
-
34
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77 - 83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
B
Romania LNB
Valcea
68 - 63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
B
Romania LNB
Elba Timisoara
72 - 81
BCMUS Arges Pitesti
31
-
39
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
74 - 68
CSM Corona Brasov
49
-
32
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
82 - 67
SCM Craiova
43
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58 - 71
Voluntari
34
-
28
B
Romania LNB
Voluntari
96 - 62
BCMUS Arges Pitesti
38
-
32
B
CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72 - 84
CSM Oradea
36
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
43
-
30
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
77 - 75
Spojnia
36
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
82 - 66
CSU Asesoft Ploiesti
40
-
26
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61 - 72
CSM Oradea
30
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
94 - 67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
T
BC League
Paok Sharon Leki
81 - 80
CSM Oradea
44
-
45
B
BC League
Glasgow Rocks
59 - 90
CSM Oradea
26
-
51
T
FC
CSM Oradea
84 - 93
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
52
B
FC
CSM Oradea
84 - 80
Slask Wroclaw
50
-
46
T

40.3%
46.8%
34.7%
34.8%
43.6%
54.4%
65.9%
73.2%
27.9
35.5
15.1
18.3
6.2
6.8
11.5
13.2