Bảng xếp hạng

BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 72.7 82 -9.3 12 33%
Chủ 1 0 1 68 75 -7 13 0%
Khách 2 1 1 75 85.5 -10.5 8 50%
trận gần đây 3 1 2 72.7 82 -9.3 33%
CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 78 89.3 -11.3 11 33%
Chủ 2 1 1 77 90 -13 11 50%
Khách 1 0 1 80 88 -8 13 0%
trận gần đây 3 1 2 78 89.3 -11.3 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
71 - 82
CS Farul Constanca
34
-
33
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
81 - 70
CSA Steaua Turabo
34
-
29
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
76 - 72
CS Farul Constanca
38
-
33
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
107 - 111
CSA Steaua Turabo
38
-
46
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
65 - 69
CSA Steaua Turabo
36
-
39
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
82 - 78
CS Farul Constanca
31
-
32
T
Rom Cup
CSA Steaua Turabo
97 - 76
CS Farul Constanca
53
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
48 - 82
CSA Steaua Turabo
25
-
46
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
107 - 78
CS Farul Constanca
59
-
39
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
53 - 87
CSA Steaua Turabo
28
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77 - 83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68 - 75
Voluntari
35
-
41
B
Romania LNB
CSM Oradea
94 - 67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
B
Rom Cup
Elba Timisoara
82 - 71
CSA Steaua Turabo
41
-
48
B
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
102 - 51
CSM SCU Oradea 2
49
-
32
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
108 - 73
ACS Ralph Brasov
54
-
36
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
97 - 57
Universitatea Craiov
52
-
34
T
Romania Liga 1
CSA Steaua Turabo
85 - 69
agronomia
45
-
35
T
Romania LNB
CSS
74 - 106
CSA Steaua Turabo
33
-
67
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
95 - 78
CSS
50
-
38
T
CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
70 - 88
Giants
31
-
48
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
B
Romania LNB
Elba Timisoara
88 - 80
CS Farul Constanca
31
-
30
B
FIBA QC
BC Dnipro
71 - 84
CS Farul Constanca
36
-
47
T
FIBA QC
CS Farul Constanca
69 - 71
BC Dnipro
31
-
30
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
99 - 88
Municipal Galati
55
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 78
Rapid Bucuresti
46
-
31
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72 - 82
CS Farul Constanca
41
-
40
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
105 - 110
CS Farul Constanca
44
-
47
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
89 - 83
CSU Atlassib Sibiu
43
-
40
T

46.6%
47.4%
34.1%
30.2%
53.5%
57%
66.5%
74.5%
31.5
37.3
15.2
18.3
8.8
6.5
12.9
15.4