Bảng xếp hạng

CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 82.7 64.7 18 2 100%
Chủ 2 2 0 88 66.5 21.5 1 100%
Khách 1 1 0 72 61 11 2 100%
trận gần đây 3 3 0 82.7 64.7 18 100%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 84.7 86.7 -2 3 67%
Chủ 2 1 1 89.5 96 -6.5 6 50%
Khách 1 1 0 75 68 7 3 100%
trận gần đây 3 2 1 84.7 86.7 -2 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
50
-
26
T
Romania LNB
Voluntari
87 - 77
CSM Oradea
48
-
38
B
Romania LNB
Voluntari
96 - 78
CSM Oradea
48
-
45
B
Romania LNB
CSM Oradea
96 - 76
Voluntari
57
-
40
T
Romania LNB
CSM Oradea
79 - 73
Voluntari
44
-
39
T
Romania LNB
Voluntari
87 - 95
CSM Oradea
45
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
96 - 89
Voluntari
44
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
75 - 83
CSM Oradea
39
-
37
T
Romania LNB
CSM Oradea
84 - 61
Voluntari
48
-
27
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 79
CSM Oradea
31
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
77 - 75
Spojnia
36
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
82 - 66
CSU Asesoft Ploiesti
40
-
26
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61 - 72
CSM Oradea
30
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
94 - 67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
T
BC League
Paok Sharon Leki
81 - 80
CSM Oradea
44
-
45
B
BC League
Glasgow Rocks
59 - 90
CSM Oradea
26
-
51
T
FC
CSM Oradea
84 - 93
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
52
B
FC
CSM Oradea
84 - 80
Slask Wroclaw
50
-
46
T
FC
Debreceni
72 - 85
CSM Oradea
31
-
46
T
FC
Szolnoki Olaj
70 - 77
CSM Oradea
34
-
33
T
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
87 - 102
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
56
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68 - 75
Voluntari
35
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58 - 71
Voluntari
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 62
BCMUS Arges Pitesti
38
-
32
T
Romania LNB
Voluntari
84 - 67
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
50
-
26
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 77
CSM Oradea
48
-
38
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 78
CSM Oradea
48
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
96 - 76
Voluntari
57
-
40
B

44.8%
47.7%
33.6%
36.9%
52%
55%
72.3%
81.2%
34
29.6
18
15.6
6.9
5.7
13
9.7