Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 83.3 70 13.3 6 67%
Chủ 1 1 0 68 63 5 8 100%
Khách 2 1 1 91 73.5 17.5 5 50%
trận gần đây 3 2 1 83.3 70 13.3 67%
Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 83.3 70.3 13 1 100%
Chủ 1 1 0 78 76 2 5 100%
Khách 2 2 0 86 67.5 18.5 1 100%
trận gần đây 3 3 0 83.3 70.3 13 100%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
Valcea
68 - 63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
B
Rom Cup
Valcea
74 - 79
SCM Craiova
33
-
45
B
Rom Cup
Valcea
112 - 49
TS Bucuresti
65
-
28
T
FC
Rilski Sportist
82 - 74
Valcea
45
-
38
B
FC
Valcea
87 - 79
Targu Mures
50
-
40
T
Romania LNB
Elba Timisoara
87 - 79
Valcea
38
-
34
B
Romania LNB
Valcea
73 - 88
Elba Timisoara
29
-
50
B
Romania LNB
Valcea
82 - 95
Municipal Galati
36
-
55
B
Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78 - 76
Elba Timisoara
42
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
68 - 100
Rapid Bucuresti
34
-
53
T
Romania LNB
SCM Craiova
67 - 72
Rapid Bucuresti
36
-
45
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 78
Rapid Bucuresti
46
-
31
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72 - 82
CS Farul Constanca
41
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74 - 79
Rapid Bucuresti
41
-
48
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
80 - 70
Dinamo Bucuresti
36
-
33
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
81 - 63
Rapid Bucuresti
44
-
30
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73 - 79
BCMUS Arges Pitesti
41
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
76 - 78
BCMUS Arges Pitesti
45
-
44
B

44.5%
45.5%
31.7%
26.7%
52.7%
57%
63.4%
66.8%
34.8
30.5
17.5
16.5
6.8
7.4
10.6
13.4