Bảng xếp hạng
Voluntari
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 83.5 | 79 | 4.5 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 92 | 90 | 2 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 75 | 68 | 7 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 83.5 | 79 | 4.5 | 100% |
Cluj-Napoca
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 61 | 72 | -11 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 61 | 72 | -11 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 61 | 72 | -11 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Voluntari
92
-
96
U Mobitelco Cluj Napoca
48
-
43
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
88
-
85
Voluntari
42
-
43
B
Romania LNB
Voluntari
73
-
86
U Mobitelco Cluj Napoca
31
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
89
-
86
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
42
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
74
-
66
Voluntari
37
-
27
B
Rom Cup
U Mobitelco Cluj Napoca
78
-
76
Voluntari
44
-
31
B
Romania LNB
Voluntari
74
-
85
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
84
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
33
-
47
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
69
-
74
Voluntari
33
-
46
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
87
-
65
Voluntari
30
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68
-
75
Voluntari
35
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92
-
90
Valcea
48
-
49
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58
-
71
Voluntari
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
96
-
62
BCMUS Arges Pitesti
38
-
32
T
Romania LNB
Voluntari
84
-
67
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
66
Voluntari
50
-
26
B
Romania LNB
Voluntari
87
-
77
CSM Oradea
48
-
38
T
Romania LNB
Voluntari
96
-
78
CSM Oradea
48
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
96
-
76
Voluntari
57
-
40
B
Romania LNB
CSM Oradea
79
-
73
Voluntari
44
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Bourg-en-Bresse
84
-
73
U Mobitelco Cluj Napoca
42
-
36
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61
-
72
CSM Oradea
30
-
36
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
86
-
93
Olimpija
38
-
46
B
FC
CSM Oradea
84
-
93
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
52
T
FC
KK Igokea
85
-
87
U Mobitelco Cluj Napoca
45
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
89
CSM Oradea
44
-
41
T
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
108
U Mobitelco Cluj Napoca
28
-
58
T
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
49
-
41
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
74
-
69
CSM Oradea
36
-
42
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95
-
64
CSM Oradea
43
-
31
T