Bảng xếp hạng

Gostivar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 7 11 74.3 73.1 1.2 10 39%
Chủ 9 5 4 70.9 64.3 6.6 10 56%
Khách 9 2 7 77.7 81.8 -4.1 10 22%
trận gần đây 10 5 5 76.5 72.9 3.6 50%
Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 78.9 82.3 -3.4 8 50%
Chủ 10 7 3 81.6 81.4 0.2 8 70%
Khách 8 2 6 75.6 83.5 -7.9 9 25%
trận gần đây 10 7 3 80.6 80.1 0.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
105 - 90
Gostivar
58
-
41
B
MKD SL
Gostivar
63 - 66
Phoenix 2010
32
-
32
B
MKD SL
Gostivar
98 - 74
Phoenix 2010
49
-
44
T
North Macedonia Cup
Gostivar
70 - 72
Phoenix 2010
31
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
84 - 66
Gostivar
58
-
27
B
MKD SL
Phoenix 2010
60 - 73
Gostivar
33
-
48
T
MKD SL
Gostivar
66 - 69
Phoenix 2010
37
-
30
B
MKD SL
Gostivar
96 - 75
Phoenix 2010
47
-
39
T
MKD SL
Phoenix 2010
87 - 81
Gostivar
46
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Gostivar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
102 - 105
Gostivar
53
-
53
T
North Macedonia Cup
Gostivar
72 - 91
KK Kozuv
26
-
50
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62 - 72
Gostivar
33
-
32
T
MKD SL
Gostivar
60 - 55
KK Torus Skopje
33
-
35
T
MKD SL
Gostivar
56 - 62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
B
MKD SL
Pelister
89 - 78
Gostivar
46
-
55
B
MKD SL
Gostivar
64 - 65
Euro Nickel
34
-
28
B
MKD SL
KK TFT Skopje
77 - 71
Gostivar
46
-
37
B
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
T
MKD SL
Gostivar
90 - 75
cair 2030
45
-
31
T
Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
84 - 75
KK Kumanovo 2009
44
-
51
T
MKD SL
Phoenix 2010
85 - 77
Pelister
49
-
48
T
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
T
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 75
Phoenix 2010
44
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
T
MKD SL
cair 2030
85 - 82
Phoenix 2010
40
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 63
Phoenix 2010
38
-
28
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B